Có 2 kết quả:

推举 thôi cử推舉 thôi cử

1/2

thôi cử

giản thể

Từ điển phổ thông

chọn lọc, chọn lựa

thôi cử [suy cử]

phồn thể

Từ điển phổ thông

chọn lọc, chọn lựa